shroud là gì - XoilacTV
shroud là gì - XoilacTV
Regular price
VND 193.869
Regular price
VND 100.000,00 VND
Sale price
VND 193.869
Unit price
/
per
shroud là gì: Nghĩa của từ Shroud - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ,Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Shroud" | HiNative,Tổng thống Putin thăm Việt Nam, mục đích chính là gì?,SHROUD - Định nghĩa bằng tiếng Anh - bab.la,
Share
Nghĩa của từ Shroud - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
Everything was covered in a thick shroud of dust. a situation that prevents something from being known or understood: The truth about the accident remains hidden beneath a shroud of secrecy.
Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Shroud" | HiNative
Tính từ. khôn ngoan, sắc sảo. đau đớn, hiểm ác. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Shrewd » Từ điển: Thông dụng. tác giả. Đàm Bình. Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ. Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. ENVN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Tổng thống Putin thăm Việt Nam, mục đích chính là gì?
verb. to cover or hide. bao phủ, che khuất. The incident was shrouded in mystery. (Bản dịch của shroud từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của shroud. shroud. Since then, it has been shrouded in mystery. Từ. Hansard archive.
SHROUD - Định nghĩa bằng tiếng Anh - bab.la
Động từ shroud có nghĩa là che giấu hoặc che giấu một cái gì đó hoặc một ai đó. Sương mù có thể bao phủ thung lũng, hoặc chiếc váy dài tay, dài đến mắt cá chân đó có thể che đi làn da rám nắng mà bạn đã dày công chăm chút ở Mexico trong kỳ nghỉ Giáng sinh.